FIFA Online 4
TRANG CHỦ XÂY DỰNG TEAM TẠO THẺ RANKING GLXH CẦU THỦ(24/7) RANKING 1VS1 CẦU THỦ(24/7) RANKING TEAM COLOR GLXH RANKING TEAM COLOR 1VS1 TIN TỨC REVIEW NÂNG CẤP DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ EVENT NÂNG CẤP THẺ EVENT MỞ THẺ ĐỘI HÌNH EVENT SĂN LÙNG CẦU THỦ Chính sách & Bảo mật
fo4s.com
  • Trang Chủ
  • Xây Dựng Đội Hình
  • Nâng Cấp
  • Team color Ranking
  • Dự Đoán Bóng Đá
  • Top Tier
  • Đăng nhập
Danh mục Tính Thuế(Tax)
Thu gọn công cụ thuế
Tạo Thẻ Ranking GLXH(24/7) Ranking 1VS1(24/7) Ranking Team color GLXH Ranking Team color 1VS1 Review Event dự đoán bóng đá Event nâng cấp thẻ Event mở thẻ đội hình Event săn lùng cầu thủ
Top xem nhiều
Thierry Henry
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 119
T. Henry
Johan Cruyff
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 121
J. Cruyff
Steven Gerrard
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 118
S. Gerrard
Marcus Rashford
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 104
M. Rashford
Michael Ballack
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 118
M. Ballack
Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 111
Ronaldo
Samuel Eto'o
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 109
S. Eto'o
Eden Hazard
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 105
E. Hazard
Wayne Rooney
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 119
W. Rooney
Michael Essien
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CDM 116
M. Essien
Thierry Henry
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 119
T. Henry
Michael Ballack
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 118
M. Ballack
Johan Cruyff
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 121
J. Cruyff
Kevin De Bruyne
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CM 108
K. De Bruyne
Eusébio
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 120
Eusébio
Wayne Rooney
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 119
W. Rooney
Steven Gerrard
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 118
S. Gerrard
Michael Essien
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CDM 116
M. Essien
Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 111
Ronaldo
Frank Lampard
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CM 118
F. Lampard
Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 111
Ronaldo
Marcus Rashford
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 104
M. Rashford
Thierry Henry
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 119
T. Henry
David Beckham
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
RM 107
D. Beckham
Michael Ballack
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 118
M. Ballack
Kevin De Bruyne
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CM 108
K. De Bruyne
Eden Hazard
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 105
E. Hazard
Johan Cruyff
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 121
J. Cruyff
Kylian Mbappe Lottin
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 111
K. Mbappé
Eusébio
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 120
Eusébio
Tin mới
Review
  • FIFA Online 4 đồng thời tung ra hai mùa giải mới RTN và HG ngay trong tháng 4
  • FIFA chuẩn bị ra mắt thẻ mùa giải 23TS
  • Trung vệ Lucio 23HR là cầu thủ như thế nào
  • Review Diego Forlan BWC
  • Review Alexander Bah SPL
  • Review Reece James SPL
  • Review Kalidou Koulibaly SPL
  • Review Yves Bissouma SPL
  • Review A. Elanga SPL
  • Review Tyrell Malacia SPL
  • Xem thêm
: ICONTM ICON HG RTN 23HR 23TOTY 23TOTN 22KLB BWC WC22 SPL LN LOL FA TYL NGT 22HR 22KL BTB CAP EBS BOE21 NTG UP MC LH VTR MOG RMCF CFA LA 22NG 21NG 20NG 19NG OTW COC HOT TC MCICON GR TT TB TKI NHD 22TOTY 22TOTN 21TOTY 21TOTN 20TOTY 20TOTN 19TOTY 18TOTY 22TOTS 21TOTS 20TOTS 19TOTS BOE 22UCL 21UCL 20UCL 19UCL TKL 22KFA 21KFA 2019KFA KFA MCFC 2012KH 21KL 20KL 21KLB 20KLB 22PLA 21PLA 20PLA 19PLS 19PLA 18PLS PLC LIVE 21 20 19 18 17 23VB VNB VN VNL VFG TOG
Danh sách thông báo
Không có thông báo nào!
Đăng nhập để tiếp tục
Bạn quên mật khẩu hoặc chưa có tài khoản?
Đăng nhập bằng facebook
Hoặc Đăng ký