FIFA Online 4
TRANG CHỦ XÂY DỰNG TEAM TẠO THẺ RANKING GLXH CẦU THỦ(24/7) RANKING 1VS1 CẦU THỦ(24/7) RANKING TEAM COLOR GLXH RANKING TEAM COLOR 1VS1 TIN TỨC REVIEW NÂNG CẤP DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ EVENT NÂNG CẤP THẺ EVENT MỞ THẺ ĐỘI HÌNH EVENT SĂN LÙNG CẦU THỦ Chính sách & Bảo mật
fo4s.com
  • Trang Chủ
  • Xây Dựng Đội Hình
  • Nâng Cấp
  • Team color Ranking
  • Dự Đoán Bóng Đá
  • Top Tier
  • Đăng nhập
Danh mục Tính Thuế(Tax)
Thu gọn công cụ thuế
Tạo Thẻ Ranking GLXH(24/7) Ranking 1VS1(24/7) Ranking Team color GLXH Ranking Team color 1VS1 Review Event dự đoán bóng đá Event nâng cấp thẻ Event mở thẻ đội hình Event săn lùng cầu thủ
Top xem nhiều
Dominik Szoboszlai
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
RW 109
D. Szoboszlai
Cristiano Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 110
Cristiano Ronaldo
Pelé
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 122
Pelé
Vinícius Júnior
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 108
Vinícius Jr.
Ivan Perišić
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 106
I. Perišić
Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 111
Ronaldo
Fernando Torres
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 117
Fernando Torres
Johan Cruyff
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 121
J. Cruyff
Erling Braut Haaland
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 109
E. Haaland
Heung Min Son
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 108
H. Son
Vinícius Júnior
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 108
Vinícius Jr.
Dominik Szoboszlai
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
RW 109
D. Szoboszlai
Bruno Fernandes
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 109
Bruno Fernandes
Erling Braut Haaland
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 109
E. Haaland
Alexis Mac Allister
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CM 107
A. Mac Allister
Enzo Jeremías Fernández
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CM 105
E. Fernandes
Heung Min Son
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 108
H. Son
Kai Havertz
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 104
K. Havertz
Moisés Caicedo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CDM 107
M. Caicedo
Cristiano Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 110
Cristiano Ronaldo
Cristiano Ronaldo
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 110
Cristiano Ronaldo
Andriy Shevchenko
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 106
A. Shevchenko
Vinícius Júnior
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
LW 108
Vinícius Jr.
Dominik Szoboszlai
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
RW 109
D. Szoboszlai
Fernando Torres
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 117
Fernando Torres
Pelé
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 122
Pelé
Lionel Messi
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CF 110
L. Messi
Erling Braut Haaland
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
ST 109
E. Haaland
David Beckham
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
RM 108
D. Beckham
Bruno Fernandes
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
CAM 109
Bruno Fernandes

Rank glxh Cập Nhật 19-09-2023

Top glxh Theo Mùa

(Thống kê được lấy theo server Hàn)
22ucl
21ucl
bwc
icon
23totn
live
tkl
boe21
lh
btb
23tots
up
hg
icontm
wc22
ebs
2012kh
cc
spl
mc
ln
22kfa
20ucl
22ng
icontm_b
lol
cap
fa
vtr
mog
22tots
rtn
cfa
hot
23toty
tb
21
22totn
21kfa
22pla
rmcf
22toty
tc
19ucl
nhd
21klb
ntg
gr
22hr
21pla
coc
tt
otw
23hr
18
21tots
21ng
21toty
20
2019kfa
21totn
20tots
19
19pla
kfa
17
18pls
la
21kl
19pls
20ng
20kl
tki
20klb
19tots
19ng
20pla
mcfc
20totn
18toty
mcicon
20toty
19toty
plc
1
111
CM
K. De Bruyne
25
1
16,100,000,000BP
767(15)
2
107
CM
L. Goretzka
24
1
4,010,000,000BP
649(12.7)
3
106
CB
D. Upamecano
22
1
2,980,000,000BP
643(12.6)
4
107
LB
T. Hernández
22
1
3,160,000,000BP
543(10.6)
5
112
CB
Rúben Dias
24
1
23,700,000,000BP
510(10)
6
112
CDM
Rodri
23
1
27,000,000,000BP
491(9.6)
7
110
CM
İ. Gündoğan
22
1
6,980,000,000BP
442(8.7)
8
110
GK
Ederson
17
1
8,190,000,000BP
385(7.5)
9
108
CB
J. Stones
21
1
3,050,000,000BP
352(6.9)
10
107
CB
M. Akanji
22
1
1,670,000,000BP
327(6.4)
11
106
LWB
B. Chilwell
22
1
2,630,000,000BP
317(6.2)
12
109
CB
Kim Min Jae
24
1
89,300,000,000BP
317(6.2)
13
103
CB
N. Aké
19
1
314,000,000BP
309(6)
14
110
CM
F. Valverde
25
1
230,000,000,000BP
300(5.9)
15
107
LB
A. Davies
23
1
1,680,000,000BP
290(5.7)
16
108
RW
R. Mahrez
23
1
1,970,000,000BP
274(5.4)
17
96
CB
F. Tomori
17
1
869,000,000BP
206(4)
18
109
CDM
J. Kimmich
24
1
4,230,000,000BP
203(4)

Top glxh Theo Vị Trí

(Thống kê được lấy theo server Hàn)
ALL ST CF LW RW CM CAM CDM LM RM CB RB LB RWB LWB GK
1
111
CM
K. De Bruyne
25
1
16,100,000,000BP
767(0.2)
2
103
RB
B. Pavard
19
1
213,000,000BP
721(0.2)
3
95
RB
Cha Du Ri
18
1
3,940,000,000BP
685(0.2)
4
107
CM
L. Goretzka
24
1
4,010,000,000BP
649(0.2)
5
106
CB
D. Upamecano
22
1
2,980,000,000BP
643(0.2)
6
79
GK
T. Courtois
11
1
1,040,000,000BP
630(0.2)
7
106
RWB
R. James
22
1
19,700,000,000BP
617(0.2)
8
107
LB
T. Hernández
22
1
3,160,000,000BP
543(0.2)
9
96
CB
A. Rüdiger
16
1
62,300,000BP
530(0.2)
10
109
RM
S. Gnabry
25
1
39,500,000,000BP
521(0.2)
11
112
CB
Rúben Dias
24
1
23,700,000,000BP
510(0.1)
12
121
CM
F. Lampard
31
1
1,580,000,000,000BP
500(0.1)
13
112
CDM
Rodri
23
1
27,000,000,000BP
491(0.1)
14
97
LB
L. Digne
19
1
10,800,000BP
486(0.1)
15
106
LB
João Cancelo
21
1
1,120,000,000BP
479(0.1)
16
99
GK
Lee Bum Young
17
1
140,000,000BP
459(0.1)

Top glxh Theo Lương

(Thống kê được lấy theo server Hàn)
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
1
98
ST
K. Benzema
20
1
23,000,000BP
388(2.4)
2
103
LB
F. Mendy
20
1
208,000,000BP
374(2.3)
3
98
CB
R. Varane
20
1
44,500,000BP
372(2.3)
4
100
CM
C. Tolisso
20
1
86,800,000BP
241(1.5)
5
97
CF
B. Cha
20
1
424,000,000BP
239(1.5)
6
100
ST
R. Nteka
20
1
87,500,000BP
229(1.4)
7
97
CDM
E. Can
20
1
13,100,000BP
170(1.1)
8
104
RB
Carvajal
20
1
373,000,000BP
162(1)
9
101
LB
Yun Suk Young
20
1
107,000,000BP
157(1)
10
96
CB
J. Boateng
20
1
12,700,000BP
148(0.9)
11
99
CM
E. Petit
20
1
49,400,000BP
141(0.9)
12
97
CAM
Diogo Jota
20
1
15,600,000BP
141(0.9)
13
99
CM
Ki Sung Yueng
20
1
27,400,000BP
141(0.9)
14
97
RM
J. Milner
20
1
11,100,000BP
140(0.9)
15
98
CF
A. Griezmann
20
1
41,000,000BP
139(0.9)
16
98
CM
J. Henderson
20
1
24,200,000BP
139(0.9)
17
100
CB
Éder Militão
20
1
817,000,000BP
138(0.9)
18
102
CB
D. Alaba
20
1
135,000,000BP
136(0.9)
Tin mới
Review
  • Chính sách quyền riêng tư
  • FIFA Online 4 đồng thời tung ra hai mùa giải mới RTN và HG ngay trong tháng 4
  • FIFA chuẩn bị ra mắt thẻ mùa giải 23TS
  • Trung vệ Lucio 23HR là cầu thủ như thế nào
  • Review Diego Forlan BWC
  • Review Alexander Bah SPL
  • Review Reece James SPL
  • Review Kalidou Koulibaly SPL
  • Review Yves Bissouma SPL
  • Review A. Elanga SPL
  • Xem thêm
: FCA 23HW ICONTM_B ICONTM ICON CC HG RTN 23HR 23TOTY 23TOTN BWC WC22 SPL LN LOL FA TYL NGT 22HR BTB CAP EBS BOE21 NTG UP MC LH VTR MOG RMCF CFA LA 22NG 21NG 20NG 19NG OTW COC HOT TC MCICON GR TT TB TKI NHD 22TOTY 22TOTN 21TOTY 21TOTN 20TOTY 20TOTN 19TOTY 18TOTY 23TOTS 22TOTS 21TOTS 20TOTS 19TOTS BOE 22UCL 21UCL 20UCL 19UCL 23KL 22KLB TKL 22KL 22KFA 21KFA 2019KFA KFA MCFC 2012KH 21KL 20KL 21KLB 20KLB 22PLA 21PLA 20PLA 19PLS 19PLA 18PLS PLC LIVE 21 20 19 18 17 23VB VNB VN VNL VFG TOG
Danh sách thông báo
Không có thông báo nào!
Đăng nhập để tiếp tục
Bạn quên mật khẩu hoặc chưa có tài khoản?
Đăng nhập bằng facebook
Hoặc Đăng ký