FIFA Online 4
TRANG CHỦ
XÂY DỰNG TEAM
TẠO THẺ
RANKING GLXH CẦU THỦ(24/7)
RANKING 1VS1 CẦU THỦ(24/7)
RANKING TEAM COLOR GLXH
RANKING TEAM COLOR 1VS1
TIN TỨC REVIEW
NÂNG CẤP
DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ
EVENT NÂNG CẤP THẺ
EVENT MỞ THẺ ĐỘI HÌNH
EVENT SĂN LÙNG CẦU THỦ
Chính sách & Bảo mật
Trang Chủ
Xây Dựng Đội Hình
Nâng Cấp
Team color Ranking
Dự Đoán Bóng Đá
Top Tier
Đăng nhập
Danh mục
Tính Thuế(Tax)
Thu gọn công cụ thuế
Tạo Thẻ
Ranking GLXH(24/7)
Ranking 1VS1(24/7)
Ranking Team color GLXH
Ranking Team color 1VS1
Review
Event dự đoán bóng đá
Event nâng cấp thẻ
Event mở thẻ đội hình
Event săn lùng cầu thủ
Top xem nhiều
NGÀY
TUẦN
THÁNG
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
112
V. Gyökeres
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
115
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CF
122
Pelé
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
110
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LM
117
G. Bale
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
RW
108
G. Bale
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CF
115
J. Cruyff
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
GK
99
T. Krul
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CB
106
L. Brassier
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
114
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
112
V. Gyökeres
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
115
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CF
122
Pelé
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
110
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
121
Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
RW
108
G. Bale
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LM
117
G. Bale
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CB
106
L. Brassier
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
114
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
119
T. Henry
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
115
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
RW
108
G. Bale
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CB
103
J. Stam
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
112
V. Gyökeres
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
RW
115
L. Messi
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
114
Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
114
Cristiano Ronaldo
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CAM
113
R. Gullit
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LW
108
E. Hazard
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ST
113
A. Shevchenko
Thông tin cầu thủ
Chia sẻ
Fabinho
ST
62
New York Red Bulls
|
Brazil
Lương
5
|
193
cm
|
81
kg
|
Trung bình
|
4
5
1
LV.1
LV.2
LV.3
LV.4
LV.5
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tốc độ
67
Sút
59
Chuyền bóng
38
Rê bóng
59
Phòng thủ
38
Thể chất
69
Chỉ số ẩn
Giá
Sự nghiệp CLB
Review
Ngày sinh
25.05.1997
Kỹ thuật
Danh tiếng
Bình thường
Xu hướng
Công
2
|
Thủ
3
Chỉ số ẩn
Thời điểm
BP
2022-08-14
1.200
2022-08-13
1.200
2022-08-12
1.200
2022-08-11
1.200
2022-08-10
1.200
2022-08-09
1.200
2022-08-08
1.200
2022-08-07
1.200
2022-08-06
1.200
2022-08-05
1.200
2022-08-04
1.200
2022-08-03
1.200
2022-08-02
1.200
2022-08-01
1.200
2022-07-31
1.200
2022-07-30
1.200
2022-07-29
1.200
2022-07-28
1.200
2022-07-27
1.200
2022-07-26
1.200
2022-07-25
1.200
2022-07-24
1.200
2022-07-23
1.200
2022-07-22
1.200
2022-07-21
1.200
2022-07-20
1.200
2022-07-19
1.200
2022-07-18
1.200
2022-07-17
1.200
2022-07-16
1.200
Năm
CLB
Cho mượn
Tên cầu thủ
Quốc tịch
--Chọn--
Albania
Andorra
Armenia
Austria
Azerbaijan
Belarus
Belgium
Bosnia
Bulgaria
Croatia
Cyprus
Czech Republic
Denmark
England
Estonia
Faroe Islands
Finland
France
Georgia
Germany
Greece
Hungary
Iceland
Ireland
Israel
Italy
Kazakhstan
Kosovo
Latvia
Liechtenstein
Lithuania
Luxembourg
Malta
Moldova
montenegro
Netherlands
North Macedonia
Northern Ireland
Norway
Poland
Portugal
Romania
Russia
San Marino
Serbia
Slovakia
Slovenian
Spain
Sweden
Switzerland
The Granite City
Turkey
Ukraine
Wales
Algeria
Angola
Benin
Botswana
Burkina Faso
Burundi
Cameroon
cape verdi islands
Central African Republic
Chad
Comoros
Congo
Democratic Republic of Congo
Djibouti
Egypt
Equatorial Guinea
Eritrea
eswatini
Ethiopia
Gabon
Gambia
Ghana
Guinea
Guinea-Bissau
Ivory Coast
Kenya
Lesotho
Liberia
Libya
Madagascar
Malawi
Mali
Mauritania
Mauritius
method
Morocco
Mozambique
Namibia
Niger
Nigeria
Republic of South Africa
Rwanda
Saotome and Principe
Senegal
Seychelles
Sierra Leone
Somalia
South Sudan
Tanzania
Togo
tunisia
Uganda
Zambia
Zimbabwe
Argentina
Bolivia
Brazil
Chile
Colombia
Ecuador
Paraguay
Peru
Spain
Uruguay
Venezuela
Afghanistan
Australia
Bahrain
Bangladesh
Brunei
butane
Cambodia
catarrh
China
East Timor
Guam
Hong Kong
India
Indonesia
Iran
Iraq
Japan
Jordan
Korea
Kuwait
Kyrgyzstan
Laos
Lebanon
Macau
Malaysia
Maldive Islands
Mongolia
Myanmar
Nepal
North Korea
Oman
Pakistan
Palestine
Philippines
Saudi Arabia
Singapore
Sri Lanka
Syria
Taiwan
Tajikistan
Thailand
Turkmenistan
United Arab Emirates
Uzbekistan
Vietnam
Yemen
American Samoa
cook island
New Caledonia
New Zealand
Papua New Guinea
Samoa
sebum
Solomon Islands
Tahiti
Tonga
Vanuatu
Anguilla
Antigua and Barbuda
Aruba
Bahamas
Barbados
Belize
Bermuda shorts
British Virgin Islands
Canada
Cayman Islands
Costa Rica
Cuba
Dominican Commonwealth
Dominican Republic
Dutch Antilles
El Salvador
Grenada
Guatemala
Guyana
Haiti
Honduras
Jamaica
Mexico
Montserrat
Nicaragua
Panama
Puerto Rico
St Kitts and Nevis
St Lucia
St. Vincent and the Grenadines
surname
Trinidad and Tobago
Turks and Caicos Islands
United States of America
US Virgin Islands
Ngày sinh
Chiều cao
Cân nặng
Thể hình
--Chọn--
Nhỏ
Trung bình
Sức khỏe
Ảnh
Áp dụng
C.Số chung
ST
Tốc độ
72
Tăng tốc
62
Dứt điểm
62
Lực sút
69
Sút xa
48
Chọn vị trí
64
Vô lê
44
Penalty
59
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
20
Chuyền dài
32
Đá phạt
23
Sút xoáy
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Phản ứng
59
Kèm người
39
Lấy bóng
37
Cắt bóng
35
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
63
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
VỊ TRÍ
13
62
59
55
55
50
55
45
53
53
47
47
43
43
43
43
47
CÁC BÀI VIẾT REVIEW VỀ Fabinho mùa 21
Tin mới
Review
Chính sách quyền riêng tư
FIFA Online 4 đồng thời tung ra hai mùa giải mới RTN và HG ngay trong tháng 4
FIFA chuẩn bị ra mắt thẻ mùa giải 23TS
Trung vệ Lucio 23HR là cầu thủ như thế nào
Review Diego Forlan BWC
Review Alexander Bah SPL
Review Reece James SPL
Review Kalidou Koulibaly SPL
Review Yves Bissouma SPL
Review A. Elanga SPL
Xem thêm
:
24TOTS
MDL
CU
24EP
ICON_M
BLD
BDO
24PLA
23
EU24
23UCL
LKI
JNM
LD
UT
24KL
24TOTY
24TOTN
ICONTM
ICONTM_B
23KFA
23KLB
ICON
DC
FCA
CC
HG
RTN
23HW
23TOTY
23TOTN
BWC
WC22
SPL
LN
LOL
FA
TYL
NGT
24HR
23HR
22HR
BTB
CAP
EBS
BOE21
NTG
UP
MC
LH
VTR
MOG
JVA
RMCF
CFA
LA
23NG
22NG
21NG
20NG
19NG
OTW
COC
HOT
TC
MCICON
GR
TT
TB
TKI
NHD
22TOTY
22TOTN
21TOTY
21TOTN
20TOTY
20TOTN
19TOTY
18TOTY
23TOTS
22TOTS
21TOTS
20TOTS
19TOTS
BOE
22UCL
21UCL
20UCL
19UCL
23KL
22KLB
TKL
22KL
22KFA
21KFA
2019KFA
KFA
MCFC
2012KH
21KL
20KL
21KLB
20KLB
23PLA
22PLA
21PLA
20PLA
19PLS
19PLA
18PLS
PLC
LIVE
22
21
20
19
18
17
23VB
VNB
VN
VNL
VFG
TOG
Liên hệ quảng cáo - Telegram : @adsfo4s
Xoilac tv
trực tiếp bóng đá socolive
xem bong da xoilac
iwin
Nhà cái
Kubet
Kubet77
Kênh trực tiếp bóng đá
https://xoilac365.tv/
Link
90 Phut TV
website chính thức
kubet88
68 game bài
trực tiếp bóng đá Xoilac TV
ku casino
Thabet
w88vn.us
Cakhia TV
66club
kubet77
nhà cái uy tín
ku11
90phut trực tiếp bóng đá hôm nay
Xôi Lạc TV
Kubet11
VeboTV
Xem
trực tiếp bóng đá
xôi lạc tv
Link bóng đá trực tuyến
xoilac
tv miễn phí
Xem trực tiếp bóng đá
xoilac
tv
Link
trực tiếp bóng đá xôi lạc
tv
Xem
truc tiep bong da
xoilac tv hom nay
bóng đá tv
kubet191 net
xem bong da
colatv trực tiếp bóng đá
trang chủ
68 game bài
SHBET
Sunwin
Hit Club
Rikvip
dưa leo truyện
kubet11
https://sunwin-web.com/
https://manclub88.one/
thabet
https://yo88.house/
https://hello888.mobi/
Xoso66
Raybet
Ee88
Cakhia TV
https://helloblock.io/
https://www.ufenet.org/
https://www.netcycler.com/
hitclub
https://144.126.243.143/
Xoilac TV
Cakhia TV
ok365
https://cakhiatv.network/
TF88
https://www.myweku.com/
MAX10
ok9
xo88
iwin
XIN88
https://rockwesthq.com/
ok365
bongdachaua.com
hitclub
Ok365
Good88
https://ok-365.net/
neo79
Vinbet
Thabet
188Bet
188bet
Thabet
188bet
https://new881111.com/
sunwin
go88
Vipwin
VL88
luongson
man79
w88 link
thabet
thabet
bong 88
ggys5hav net
Go88
W88
go88
go88
go88
go88
sunwin
sunwin
sunwin
sunwin
sunwin
hello88
bk8
33win
33win
33win
33win
789club
789club
789club
789club
789club
gavangtv
xoilactv
vebotv
Xoilac TV
vin88
https://www.vancouvergo.com/
bet88
may88
79sodo
Danh sách thông báo
Không có thông báo nào!
Đăng nhập để tiếp tục
Email đăng nhập
Mật khẩu
Remember Me
Đăng nhập
Bạn quên mật khẩu hoặc chưa có tài khoản?
Đăng nhập bằng facebook
Hoặc
Đăng ký